Máy chiếu EPSON EB-S41
-Công nghệ trình chiếu: 3LCD.
-Cường độ sáng trắng: 3.300 Ansi Lumens.
-Cường độ sáng màu: 3.300 Ansi Lumens.
-Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600).
-Độ tương phản: 15.000:1.
-Bóng đèn máy chiếu: 200W UHE.
-Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ.
-Kết nối: HDMI, VGA, Video, S-Video, Audio RCA, USB-A, USB-B.
-Chuẩn kết nối không dây Wireless: LAN IEEE 802.11b/g/n.
-Wireless: (tùy chọn ELPAP10).
-Loa âm thanh: 2W.
-Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang).
-Chức năng tự khởi động (Auto Power On).
-Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.
-Tự động chỉnh vuông hình ảnh.
-Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc.
-Trình chiếu hình ảnh từ USB.
-Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh.
-Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
-Kích thước: 302 x 237 x 82mm.
-Trọng lượng: 2.5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection System |
3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
LCD Panel |
0.55 inch with D7 |
Colour Light Output |
3,300 Lumen- 2,050 Lumen (economy) In accordance with IDMS15.4 |
White Light Output |
3,300 Lumen - 2,050 Lumen (economy) In accordance with ISO 21118:2012 |
Resolution |
SVGA, 800 x 600, 4:3 |
Aspect Ratio |
4:3 |
Contrast Ratio |
15,000 : 1 |
Light source |
Lamp |
Lamp |
UHE, 210 W, 6,000 h durability, 10,000 h durability (economy mode) |
Keystone Correction |
Auto vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 30° |
Colour Processing |
10 Bits |
2D Vertical Refresh Rate |
100 Hz - 120 Hz |
Colour Reproduction |
Upto 1.07 billion colours |
Projection Ratio |
1.48 - 1.96:1 |
Zoom |
Digital, Factor: 1.35 |
Lens |
Optical |
Image Size |
30 inches - 350 inches |
Projection Distance Wide/Tele |
1.77 m - 2.4 m ( 60 inch screen) |
Projection Lens F Number |
1.44 |
Focal Distance |
16.7 mm |
Focus |
Manual |
Offset |
8:1 |
USB Display Function |
2 in 1: Image / Mouse |
Interfaces |
USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, VGA in, HDMI in, Composite in, Cinch audio in, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional) |
Epson iProjection App |
Ad-Hoc / Infrastructure |
Security |
Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Password protection |
2D Colour Modes |
Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard |
Features |
AV mute slide, Automatic keystone correction, Built-in speaker, Horizontal and vertical keystone correction, Long lamp life, Quick Corner |
Video Colour Modes |
Blackboard, Cinema, Dynamic, Presentation, sRGB |
Energy Use |
282 Watt, 203 Watt (economy), 0.2 Watt (standby), On mode power consumption as defined in JBMS-84 257 Watt |
Supply Voltage |
100V - 240 VAC, 50 Hz - 60 Hz |
Noise Level |
Normal: 37 dB (A) - Economy: 28 dB (A) |
Loudspeaker |
2 Watt |
Dimensions |
302 x 237 x 82 mm |
Weight |
2.5 kg |